--

conjugal visitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugal visitation

+ Noun

  • quyền được quan hệ vợ chồng ở trong tù.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjugal visitation"
Lượt xem: 546